2017年3月30日 星期四

越南語-電話這裡Đây與那裡Đấy

自己可用 ---(通話)--- 稱呼對方
Đây(平聲) Đấy(銳聲)
Tôi Đó
Mình
例:
-Trang :Alô, Trang đây.
 哈摟,這裡是Trang。
-Mộng Phàm :Trang phải không?
 Trang嗎?
-Trang :Xin lỗi , ai đó ?
 對不起,你哪位?
-Mộng Phàm :Tôi là Mộng Phàm .
 我是Mộng Phàm阿

沒有留言:

張貼留言