天(hôm、ngày)
| 前天 | 昨天 | 今天 | 明天 | 後天 |
|---|---|---|---|---|
| hôm kia | hôm qua | hôm nay | ngày mai | ngày kia |
| nay(平聲) |
【2.】hôm、ngày有很不一樣的用法,也很複雜,可以參見https://goo.gl/g20Kli,有解釋;但我懷疑沒有一個可以完美的解釋得通的。
週(tuấn)
| 上上週 | 上週 | 本週 | 下週 | 下下週 |
|---|---|---|---|---|
| tuấn trước nữa | tuấn trước | tuấn này | tuấn sau | tuấn sau nữa |
| này(弦聲) | 或tuấn tới | |||
| cuối tuần(周末) |
【2.】trước :前,比如từ trước(從前)
【3.】cuối :底、末,比如cuối năm (年底)、cuối xuân(春末)
【4.】sau :後,比如cửa sau(後門)
【5.】tới :到、前往。
月(tháng)
| 上上個月 | 上個月 | 本月 | 下個月 | 下下個月 |
|---|---|---|---|---|
| tháng trước nữa | tháng trước | tháng này | tháng sau | tháng sau nữa |
| này(弦聲) | 或tháng tới |
年(năm)
| 前年 | 去年 | 今年 | 明年 | 後年 |
|---|---|---|---|---|
| năm kia | năm ngoái | năm nay | năm sau | năm sau nữa |
| năm qua | nay(平聲) | 或năm tới |
沒有留言:
張貼留言